STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1: Lúa gạo ST25 (25 ha Thượng Phúc Vụ Xuân 2023)
|
25 ha | 25Ha | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo ST25 , Lúa gạo ST25 (05/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 - Thượng Phúc , Đợt 1 | |
2 |
II- Lúa gạo Đài Thơm 8 (Hạ Dục 12 ha - Vụ Xuân 2023)
|
12 ha | 12Ha | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) , Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) , Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) | |
3 |
III- Lúa gạo Đài Thơm 8 (7,5 ha, Hòa Xá - Vụ xuân 2023)
|
7 ha | 7Ha | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) | |
4 |
IV- Lúa gạo ST25 (12 ha Hạ Duc - Vụ Xuân 2023)
|
12 ha | 12Ha | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo ST25 (15/06/2023) | |
5 |
V- Lúa gạo Bắc Thơm 7 (7 ha Hoàng Xá - Vụ Xuân 2023)
|
7 ha | 7Ha | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo Bắc Thơm 7 (15/06/2023) |
STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|
1 |
1: Lúa gạo ST25 (25 ha Thượng Phúc Vụ Xuân 2023)
|
25 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo ST25 , Lúa gạo ST25 (05/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 (15/06/2023) , Lúa gạo ST25 - Thượng Phúc , Đợt 1 | |
2 |
II- Lúa gạo Đài Thơm 8 (Hạ Dục 12 ha - Vụ Xuân 2023)
|
12 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) , Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) , Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) | |
3 |
III- Lúa gạo Đài Thơm 8 (7,5 ha, Hòa Xá - Vụ xuân 2023)
|
7 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (15/06/2023) | |
4 |
IV- Lúa gạo ST25 (12 ha Hạ Duc - Vụ Xuân 2023)
|
12 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo ST25 (15/06/2023) | |
5 |
V- Lúa gạo Bắc Thơm 7 (7 ha Hoàng Xá - Vụ Xuân 2023)
|
7 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo Bắc Thơm 7 (15/06/2023) | |
6 |
I - Lúa gạo J02 (25 ha - Thượng Phúc - Vụ mùa 2023)
|
25 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo J02 (03/11/2023) | |
7 |
II - Lúa gạo J02 (10 ha - Hạ Dục - Vụ mùa 2023)
|
10 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa gạo J02 (03/11/2023) | |
8 |
III - Lúa gạo Đài Thơm 8 (12,5 ha - Hạ Dục - Vụ mùa 2023)
|
12 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (08/11/2023) | |
9 |
IV - Lúa gạo Đài Thơm 8 (7,5 ha, Hòa Xá - Vụ mùa 2023)
|
7 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Lúa Gạo Đài Thơm 8 (08/11/2023) | |
10 |
V - Lúa gạo Thảo Cẩm (3 ha - Thượng Phúc - Vụ mùa 2023)
|
3 m 2 | Trịnh Thị Nguyệt | Gạo Thảo cẩm Hữu cơ (15/10/2023) |
STT | Vật tư | Nhà sản xuất | Công dụng | Liều lượng | Chủng loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phân chuồng ủ mục | Phân bón | |||
2 | Phân NPK | Lân Vân Điển | Bón lót, bón thúc | 460 kg/ha | Phân bón |
3 | Phân chim ủ | Phân bón |
STT | Nhóm hộ | Chủ hộ | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | Nhóm Solo Organic | ||
Trần văn Phượng | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Bùi thị Khuynh | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Lê Văn Dinh Viền | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Vũ Thị Nhài | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Lê văn Hường | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Trần Văn Tâm | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Nguyễn Đức Mạnh | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Nguyễn Thanh Tuấn | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Lê Thị Cẩm | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Lê Tuấn Anh | Thôn Thượng Phúc - Đồng Phú - Chương Mỹ - Hà Nôi | ||
Người Dùng eGap |
Chứng chỉ : Organic
Mã số : Số 813/QĐ-UBND của UBND Tp Hà Nội
Bắt đầu : 19/02/2020
Kết thúc : 18/02/2023
Quản lý : Trịnh Thị Nguyệt
Điện thoại : 0383329615
Email : [email protected]
Địa chỉ : Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, Hà Nội - Chương Mỹ - Hà Nội